Có 2 kết quả:
博愛 bó ài ㄅㄛˊ ㄚㄧˋ • 博爱 bó ài ㄅㄛˊ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lòng bác ái, tình anh em
Từ điển Trung-Anh
(1) universal fraternity (or brotherhood)
(2) universal love
(2) universal love
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lòng bác ái, tình anh em
Từ điển Trung-Anh
(1) universal fraternity (or brotherhood)
(2) universal love
(2) universal love
Bình luận 0